• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tienthanh1602ltqb

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
100% (2500pp)
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ
AC
600 / 600
C++20
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++20
2500pp
90% (2256pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2400pp
86% (2058pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++20
2300pp
81% (1873pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2300pp
77% (1780pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2300pp
74% (1691pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2300pp
70% (1606pp)
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán
AC
3 / 3
C++20
2200pp
66% (1460pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
C++20
2200pp
63% (1387pp)
Tải thêm...

Training (58447.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Max 3 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
cmpint 900.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Mua sách 1600.0 /
FNUM 900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Module 1 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
arr01 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Nối xích 1500.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Rút tiền 1000.0 /

hermann01 (9780.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
POWER 1700.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

CSES (54727.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1800.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /

THT Bảng A (6141.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /

Cánh diều (4420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /

Khác (1050.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Sao 3 800.0 /

HSG THCS (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

contest (12542.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 6 - Trò Chơi Vàng Bạc 2300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

CPP Advanced 01 (6048.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Hết rồi sao 50.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Đề chưa ra (3501.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
Hợp Đồng 1600.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /

THT (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /

DHBB (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Cốt Phốt (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

GSPVHCUTE (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA 1900.0 /
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN 2400.0 /
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ 2400.0 /

Free Contest (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
ABSMAX 1300.0 /

vn.spoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 1800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team