tuannguyenils24_27
Phân tích điểm
AC
19 / 19
C++17
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++17
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1200pp)
AC
21 / 21
C++17
81%
(1140pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(1006pp)
AC
12 / 12
C++17
74%
(882pp)
AC
12 / 12
C++17
70%
(838pp)
AC
16 / 16
C++17
66%
(796pp)
AC
8 / 8
C++17
63%
(630pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4112.0 điểm)
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
CSES (13671.4 điểm)
DHBB (725.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Số 0 tận cùng | 225.0 / 300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1501.0 điểm)
Training (17070.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |