vuhoangnam
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
95%
(1045pp)
TLE
7 / 10
C++20
90%
(948pp)
AC
30 / 30
C++20
86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(588pp)
AC
2 / 2
C++20
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(531pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6100.0 điểm)
contest (1186.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 90.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng k số | 96.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 100.0 / 100.0 |
Happy School (214.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cắt Xâu | 14.0 / 700.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Khác (216.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Chia K | 6.7 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Tổng Không | 10.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (10774.9 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |