vuhoangnam
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++20
95%
(1615pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(1354pp)
AC
23 / 23
C++20
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(929pp)
ABC (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
Training (58366.0 điểm)
Cánh diều (52100.0 điểm)
hermann01 (12000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8000.0 điểm)
CPP Basic 02 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
Khác (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Max hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (5401.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Mật mã | 1200.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Từ đại diện (HSG'21) | 1000.0 / |
contest (4896.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1500.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
DHBB (536.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Xâu nhị phân | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |