34buiquang
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++11
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++11
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++11
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
C++11
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(908pp)
AC
2 / 2
C++11
66%
(862pp)
AC
16 / 16
C++11
63%
(756pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2900.0 điểm)
contest (2220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 90.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 130.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (2277.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Làm quen với XOR | 777.0 / 777.0 |
CPP Advanced 01 (1680.0 điểm)
CPP Basic 01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / 1100.0 |
Độ sáng | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (18555.0 điểm)
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
IOI (0.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2011 - Bài 5 - Điệu nhảy của loài VOI | 0.053 / 1.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |