• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

88888888

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++17
1700pp
100% (1700pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++17
1600pp
95% (1520pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
C++17
1600pp
90% (1444pp)
Dãy Con Tăng Dài Nhất
AC
10 / 10
C++17
1600pp
86% (1372pp)
Mua sách
AC
10 / 10
C++17
1600pp
81% (1303pp)
Nối xích
AC
10 / 10
C++17
1500pp
77% (1161pp)
Trò chơi ấn nút
AC
100 / 100
C++17
1500pp
74% (1103pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
C++17
1500pp
70% (1048pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
C++14
1500pp
66% (995pp)
Luyện tập
AC
10 / 10
C++17
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (77766.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tổng chênh lệch 1700.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
minict10 800.0 /
square number 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
arr02 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Module 1 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
arr11 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
cmpint 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
minict11 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
minict01 900.0 /
Dải số 1300.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Module 2 1200.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
arr01 800.0 /
Nối xích 1500.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Số may mắn 1300.0 /

hermann01 (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (9200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Số cặp 900.0 /
minict08 1000.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

contest (11554.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /

Cánh diều (13600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /

Happy School (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

HSG THPT (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /

HSG THCS (4080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /

Khác (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

THT Bảng A (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Cốt Phốt (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team