88888888
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++17
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1103pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
C++14
66%
(995pp)
Training (77766.7 điểm)
hermann01 (12000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (9200.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
contest (11554.0 điểm)
Cánh diều (13600.0 điểm)
Happy School (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
HSG THCS (4080.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Khác (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |