88888888
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(857pp)
WA
7 / 10
C++17
81%
(741pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(588pp)
AC
9 / 9
C++17
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(504pp)
Training (15725.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2300.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
contest (1384.0 điểm)
Cánh diều (1700.0 điểm)
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
HSG THCS (1610.0 điểm)
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Cốt Phốt (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |