MinhBui1402

Phân tích điểm
AC
3 / 3
SCAT
100%
(1900pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1458pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(1303pp)
AC
9 / 9
C++20
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1048pp)
AC
7 / 7
C++20
66%
(929pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(882pp)
THT Bảng A (25940.0 điểm)
Cánh diều (43860.0 điểm)
Training (57042.2 điểm)
HSG THCS (7247.4 điểm)
Training Python (8300.0 điểm)
hermann01 (10620.0 điểm)
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
THT (5700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
SQRT | 800.0 / |
contest (8380.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7060.0 điểm)
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (13440.0 điểm)
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |