• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

MinhBui1402

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
SCAT
1900pp
100% (1900pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
10 / 10
SCAT
1700pp
90% (1534pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
5 / 5
SCAT
1600pp
81% (1303pp)
Giá trị trung bình
AC
9 / 9
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
C++20
1500pp
74% (1103pp)
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố
AC
100 / 100
C++20
1500pp
70% (1048pp)
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21)
AC
7 / 7
C++20
1400pp
66% (929pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (25940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Xin chào 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

Cánh diều (43860.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /

Training (57042.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Dãy số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Hello again 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Hello 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Trọng lượng 1300.0 /

HSG THCS (7247.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /

Training Python (8300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

hermann01 (10620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

Khác (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /

THT (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
SQRT 800.0 /

contest (8380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /

CPP Advanced 01 (7060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

ABC (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (13440.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /

CSES (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
ABSMAX 1300.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Olympic 30/4 (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

DHBB (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team