PY2CVoNgocMinhKhai
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
PY3
70%
(1048pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(995pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(945pp)
Training Python (9900.0 điểm)
Training (59257.8 điểm)
Cánh diều (36900.0 điểm)
THT Bảng A (8120.0 điểm)
hermann01 (7900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9800.0 điểm)
CSES (7452.5 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Đề chưa ra (11.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Happy School (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
contest (13250.0 điểm)
Khác (10300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Dãy chia hết | 1700.0 / |
ABC (1570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
HSG THCS (13785.0 điểm)
THT (9100.0 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |