PY2CVoNgocMinhKhai
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1235pp)
AC
15 / 15
PY3
90%
(993pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
15 / 15
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
TLE
16 / 20
PY3
66%
(584pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(504pp)
ABC (630.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 630.0 / 900.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4700.0 điểm)
contest (5300.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (6948.8 điểm)
DHBB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (3284.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích | 50.0 / 50.0 |
THT (2000.0 điểm)
THT Bảng A (1740.0 điểm)
Training (13296.7 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (13.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 13.333 / 2000.0 |