PY2DTraBaoNgoc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:05 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
9 / 9
PYPY
6:16 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
6:04 p.m. 18 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
8:08 p.m. 21 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
6:49 p.m. 16 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
6:29 p.m. 16 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
8:04 p.m. 26 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(531pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4154.0 điểm)
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (2730.0 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |