PY2GNguyenVanChanNam
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
5:22 p.m. 16 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1100pp)
AC
10 / 10
PY3
2:34 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
9:09 p.m. 15 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
6:26 p.m. 7 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
50 / 50
PY3
6:05 p.m. 4 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
2:49 p.m. 16 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
6:59 p.m. 29 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
6:54 p.m. 29 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
6:46 p.m. 22 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5500.0 điểm)
contest (2364.0 điểm)
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (1915.4 điểm)
HSG THPT (345.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 45.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Điểm danh vắng mặt | 80.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2580.0 điểm)
Training (10490.0 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |