• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2GNguyenVanChanNam

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
100% (1600pp)
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
95% (1425pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
TLE
8 / 10
PY3
1440pp
86% (1235pp)
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
PY3
1400pp
77% (1083pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1400pp
70% (978pp)
UCLN với N
AC
50 / 50
PY3
1400pp
66% (929pp)
Dải số
AC
25 / 25
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (45880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
square number 900.0 /
dist 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
arr02 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
FNUM 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
minict10 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Hello 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /

THT Bảng A (8840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /

Training Python (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /

Cánh diều (38700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

CPP Advanced 01 (7735.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số cặp 900.0 /

hermann01 (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

CSES (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Happy School (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /

HSG THPT (1025.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

THT (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /

contest (7892.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Bóng rổ 1400.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /

HSG THCS (9496.2 điểm)

Bài tập Điểm
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Đi Taxi 900.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /

Khác (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

DHBB (842.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team