PY2NLeBaMinhKhang
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
7:40 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1100pp)
AC
30 / 30
PY3
7:11 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
9:00 p.m. 8 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(902pp)
TLE
9 / 10
PY3
8:54 p.m. 8 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(694pp)
AC
50 / 50
PY3
7:45 p.m. 2 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
8:25 p.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
6:22 p.m. 29 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(531pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4674.0 điểm)
contest (3170.0 điểm)
CSES (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (700.0 điểm)
THT Bảng A (1130.0 điểm)
Training (10310.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |