PY2NLeBaMinhKhang

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
15 / 15
PY3
95%
(1045pp)
AC
30 / 30
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
TLE
40 / 50
C++20
81%
(782pp)
TLE
9 / 10
PY3
74%
(595pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(504pp)
THT Bảng A (1231.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Training (10791.4 điểm)
Cánh diều (5670.0 điểm)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
hermann01 (1090.0 điểm)
CPP Advanced 01 (870.0 điểm)
Khác (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Tính Toán | 100.0 / |
Tấm bìa | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
contest (4800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CSES (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
THT (2940.0 điểm)
HSG THCS (1873.1 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THPT (525.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
CPP Basic 01 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String check | 10.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / |