• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2NLeBaMinhKhang

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
100% (1900pp)
POWER
TLE
9 / 10
PY3
1530pp
95% (1454pp)
Candies
TLE
16 / 20
C++20
1520pp
90% (1372pp)
Xóa số (THTB N.An 2021)
TLE
40 / 50
C++20
1520pp
86% (1303pp)
Chia kem cho những đứa trẻ
AC
50 / 50
C++20
1500pp
81% (1222pp)
Trò chơi với những viên đá
AC
100 / 100
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Chia Bò Sữa
AC
20 / 20
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Ước chung của chuỗi
AC
6 / 6
C++20
1500pp
70% (1048pp)
Phi tiêu
AC
6 / 6
C++20
1500pp
66% (995pp)
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố
AC
100 / 100
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (10630.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Xin chào 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

Training (45074.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Module 1 800.0 /
arr11 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
square number 900.0 /
dist 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tìm X 900.0 /
minict07 800.0 /
cmpint 900.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
minict01 900.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Trò chơi với những viên đá 1500.0 /

Cánh diều (40060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

hermann01 (9330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
POWER 1700.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

CPP Advanced 01 (5915.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

Khác (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Tính Toán 800.0 /
Tấm bìa 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

contest (10900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

CSES (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Chạy thi 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Nhân 900.0 /

HSG THCS (9387.4 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

HSG THPT (1925.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

DHBB (4320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Candies 1900.0 /

CPP Basic 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
String check 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kem cho những đứa trẻ 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team