PY2iTonHungPhat

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1176pp)
Training Python (10400.0 điểm)
Training (55430.0 điểm)
Cánh diều (32300.0 điểm)
THT Bảng A (15790.0 điểm)
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
hermann01 (8900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10100.0 điểm)
Khác (8975.6 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CSES (6600.0 điểm)
vn.spoj (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
contest (15132.0 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
DHBB (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 1400.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
HSG THCS (12050.0 điểm)
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (11500.0 điểm)
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
Lớn nhất | 800.0 / |
Tính tổng #4 | 800.0 / |
String check | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
OLP MT&TN (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 800.0 / |