SBD04__tanh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
AC
35 / 35
C++14
95%
(1615pp)
AC
6 / 6
C++14
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++14
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++14
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(882pp)
contest (8006.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Training (46530.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cánh diều (38516.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8100.0 điểm)
hermann01 (11200.0 điểm)
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
HSG THCS (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Xin chào | 800.0 / |