TranBaDat
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++11
7:17 p.m. 11 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
2:44 p.m. 24 Tháng 10, 2021
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
6:51 p.m. 22 Tháng 8, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
8 / 8
PY3
7:02 p.m. 1 Tháng 8, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
50 / 50
C++11
8:19 a.m. 20 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
6:16 p.m. 12 Tháng 9, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
9 / 9
PY3
6:18 p.m. 6 Tháng 8, 2021
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
4:38 p.m. 7 Tháng 7, 2021
weighted 66%
(531pp)
AC
13 / 13
PY3
6:21 p.m. 31 Tháng 10, 2021
weighted 63%
(189pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3900.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
hermann01 (1225.0 điểm)
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 240.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |