TranBaDat
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
AC
25 / 25
C++20
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
PY3
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1008pp)
Training (94530.0 điểm)
hermann01 (10675.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
contest (12284.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (17905.0 điểm)
Khác (17420.0 điểm)
HSG THPT (4540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
DHBB (5842.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Tảo biển | 1600.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
THT Bảng A (5000.0 điểm)
Cánh diều (25700.0 điểm)
CSES (16364.6 điểm)
Cốt Phốt (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Giải phương trình tổng các ước | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Đề chưa ra (3540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 1600.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
vn.spoj (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
THT (3055.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Thứ hạng | 800.0 / |
Minecraft | 1500.0 / |
Thời gian | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Practice VOI (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |