• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

TranBaDat

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Ra-One Numbers
AC
10 / 10
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Xếp hàng
AC
10 / 10
C++20
1700pp
86% (1458pp)
Số dư
AC
15 / 15
C++20
1700pp
81% (1385pp)
Xếp hàng mua vé
AC
10 / 10
C++20
1700pp
77% (1315pp)
Sắp xếp bảng số
AC
25 / 25
C++20
1700pp
74% (1250pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
70% (1187pp)
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
66% (1061pp)
Ước tự nhiên (QNOI 2020)
AC
100 / 100
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (94530.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
minge 1400.0 /
Nén xâu 900.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
minict04 1200.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Tìm số 1700.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Tổng Ami 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
tongboi2 1300.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
minict26 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
Mua truyện 900.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /

hermann01 (10675.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

contest (12284.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

HSG THCS (17905.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1500.0 /
Số Chuẩn_1 (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1700.0 /
Nobita (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1900.0 /
Số dư 1700.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
"Số năm" 100.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /
Thay đổi dãy số 100.0 /

Khác (17420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
chiaruong 1500.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /
Tổng Không 1500.0 /
Sân Bóng 1600.0 /
Tí Và Tèo 1400.0 /
Chia K 1500.0 /
Trung Bình 1900.0 /

HSG THPT (4540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /

DHBB (5842.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /

THT Bảng A (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /

Cánh diều (25700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /

CSES (16364.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /

Cốt Phốt (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Giải phương trình tổng các ước 1500.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Đề chưa ra (3540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Doanh thu công ty 1600.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

vn.spoj (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /

THT (3055.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Thứ hạng 800.0 /
Minecraft 1500.0 /
Thời gian 800.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Practice VOI (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /
Đếm cặp 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team