_Leviathan

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1548pp)
TLE
19 / 20
C++11
77%
(1397pp)
AC
4 / 4
C++11
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1194pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(1134pp)
Đề chưa ra (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Tên hay | 1700.0 / |
Training (81559.0 điểm)
Training Python (8300.0 điểm)
CSES (23920.0 điểm)
OLP MT&TN (6600.0 điểm)
vn.spoj (1841.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
hermann01 (10300.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
DHBB (3680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khu vui chơi | 1900.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
Olympic 30/4 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
THT (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Cánh diều (27200.0 điểm)
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Khác (2540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
chiaruong | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7600.0 điểm)
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |