• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

bachtl2023

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
C++20
1900pp
95% (1805pp)
SGAME
AC
12 / 12
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
86% (1543pp)
Đoạn đường nhàm chán
AC
100 / 100
C++03
1700pp
81% (1385pp)
Chia kẹo 01
AC
20 / 20
PY3
1700pp
77% (1315pp)
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo
AC
14 / 14
PY3
1700pp
74% (1250pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
70% (1187pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
PY3
1700pp
66% (1128pp)
Bội chung 3 số
AC
10 / 10
PY3
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (52300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
minict10 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Nối xích 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
module 0 800.0 /
SGAME 1800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Hello 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Đàn em của n 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /

CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

hermann01 (7320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Cánh diều (43200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /

contest (10000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /

THT Bảng A (12381.5 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /

Happy School (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
UCLN với N 1400.0 /

CSES (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /

Khác (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

DHBB (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2751.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THPT (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

HSG THCS (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /

THT (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 1500.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team