bachtl2023

Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
14 / 14
PY3
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++03
66%
(929pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(882pp)
Training (18730.0 điểm)
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
hermann01 (940.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Cánh diều (6100.0 điểm)
contest (5500.0 điểm)
THT Bảng A (2982.4 điểm)
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
CSES (10250.0 điểm)
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
ABC (101.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
THT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |