bruh_yeah293

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1700pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1083pp)
AC
12 / 12
C++17
74%
(1029pp)
AC
12 / 12
C++17
70%
(978pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(929pp)
Training (57700.0 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
hermann01 (9400.0 điểm)
ABC (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Cánh diều (41700.0 điểm)
contest (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
HSG THCS (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi hệ cơ số #1 | 800.0 / |
CSES (3360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn | 1400.0 / |
CSES - Building Roads | Xây đường | 1400.0 / |
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II | 1400.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |