congminh1302
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1800pp)
AC
41 / 41
PYPY
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1372pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(1008pp)
Training (82126.0 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
THT Bảng A (11740.0 điểm)
HSG THCS (13851.0 điểm)
Cánh diều (38500.0 điểm)
hermann01 (9800.0 điểm)
contest (10328.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11750.0 điểm)
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Happy School (5790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Khác (10300.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT (4190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 1600.0 / |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 1700.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (819.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
vn.spoj (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (7200.0 điểm)
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |