• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

congminh1302

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chia Cặp 2
AC
100 / 100
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PYPY
1700pp
95% (1615pp)
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Dãy Con Tăng Dài Nhất
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
5 / 5
PY3
1600pp
70% (1117pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (82126.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
minict01 900.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
square number 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
minict02 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
dist 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
minict04 1200.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
arr02 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /

THT Bảng A (11740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tường gạch 800.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /

HSG THCS (13851.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Đếm số 800.0 /

Cánh diều (38500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /

hermann01 (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

contest (10328.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Búp bê 1500.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /

CPP Advanced 01 (11750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

ABC (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /
FIND 900.0 /

Happy School (5790.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /

Khác (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Tính hiệu 1400.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

DHBB (2342.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

THT (4190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /

HSG_THCS_NBK (819.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

vn.spoj (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /

CSES (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

Thầy Giáo Khôi (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team