congminh1302
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
7:51 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
4:37 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(1425pp)
AC
9 / 9
PY3
4:57 p.m. 13 Tháng 11, 2022
weighted 86%
(943pp)
AC
10 / 10
PY3
4:44 p.m. 17 Tháng 9, 2022
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
3:49 p.m. 16 Tháng 7, 2022
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
3:55 p.m. 16 Tháng 6, 2022
weighted 74%
(662pp)
AC
9 / 9
PY3
4:22 p.m. 16 Tháng 7, 2022
weighted 66%
(531pp)
ABC (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5600.0 điểm)
contest (2602.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (1657.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 110.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (3700.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (63.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 63.0 / 100.0 |
Khác (1200.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (900.0 điểm)
THT (980.0 điểm)
THT Bảng A (1930.0 điểm)
Training (15352.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |