ducanmotdongcut
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++03
100%
(1000pp)
AC
11 / 11
C++03
95%
(855pp)
AC
2 / 2
C++03
90%
(722pp)
AC
50 / 50
C++03
86%
(686pp)
AC
9 / 9
C++03
74%
(588pp)
AC
14 / 14
C++03
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++03
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++03
63%
(504pp)
Training (9340.0 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (1000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Cánh diều (5204.8 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |