haanh_ym0209
![](https://cdn.lqdoj.edu.vn/media/profile_images/user_212282_fJUnaPb.jpg)
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++17
86%
(1200pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1006pp)
AC
18 / 18
C++17
74%
(882pp)
TLE
7 / 10
C++17
70%
(782pp)
AC
16 / 16
C++17
66%
(730pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (100.0 điểm)
contest (4423.3 điểm)
CPP Advanced 01 (1590.0 điểm)
CPP Basic 01 (10166.0 điểm)
CPP Basic 02 (1413.2 điểm)
CSES (7445.0 điểm)
DHBB (772.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 72.727 / 800.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1696.0 điểm)
HSG THCS (4753.3 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (601.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 280.0 / 400.0 |
ôn tập (500.0 điểm)
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1580.0 điểm)
Training (21911.7 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / 100.0 |