haanh_ym0209
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++17
90%
(1264pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(851pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(768pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(730pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(630pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (94.1 điểm)
contest (1323.3 điểm)
CPP Advanced 01 (1290.0 điểm)
CPP Basic 01 (9275.0 điểm)
CPP Basic 02 (1283.0 điểm)
CSES (1225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 425.0 / 1700.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (2853.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Chia K | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Không | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (15221.6 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |
Xếp Loại | 100.0 / 100.0 |
Vị trí tương đối #2 | 100.0 / 100.0 |
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |