haanh_ym0209

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1624pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1117pp)
AC
16 / 16
C++17
66%
(1061pp)
AC
13 / 13
C++17
63%
(1008pp)
Cánh diều (30500.0 điểm)
Training (90026.7 điểm)
CPP Basic 01 (54632.0 điểm)
hermann01 (13916.0 điểm)
Đề chưa ra (8700.0 điểm)
HSG THCS (13516.9 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Tinh giai thừa | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Dãy nguyên tố | 1400.0 / |
Training Python (7500.0 điểm)
ôn tập (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (10950.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (9900.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
THT Bảng A (7440.0 điểm)
contest (13783.3 điểm)
CPP Basic 02 (12160.0 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Khác (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CSES (8860.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
HSG THPT (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
DHBB (4736.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |