• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

haanh_ym0209

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Nguyên Tố Cùng Nhau
AC
100 / 100
C++17
1800pp
90% (1624pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++17
1800pp
86% (1543pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++17
1800pp
81% (1466pp)
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021)
AC
20 / 20
C++17
1700pp
77% (1315pp)
Số siêu nguyên tố
AC
20 / 20
C++17
1600pp
74% (1176pp)
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021)
AC
20 / 20
C++17
1600pp
70% (1117pp)
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
AC
16 / 16
C++17
1600pp
66% (1061pp)
Kích thước mảng con lớn nhất
AC
13 / 13
C++17
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Cánh diều (30500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /

Training (90026.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
superprime 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Phép tính #1 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Đếm cặp CWD 2000.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
minge 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
FNUM 900.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hello 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Trồng Cây 1500.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Ghép số 1400.0 /

CPP Basic 01 (54632.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Tích 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
Đếm #3 1400.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Tính tổng #5 1200.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Ước nguyên tố 1100.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Chò trơi đê nồ #5 900.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Xóa số #1 1400.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
String #3 800.0 /
String #4 800.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
String #5 800.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
Xóa số #2 1400.0 /

hermann01 (13916.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /

Đề chưa ra (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 1300.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Vị trí tương đối #2 100.0 /
Vị trí tương đối #3 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /

Free Contest (1540.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
POWER3 1300.0 /

HSG THCS (13516.9 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Ước chung 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /

Lập trình cơ bản (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Tinh giai thừa 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Dãy nguyên tố 1400.0 /

Training Python (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

ôn tập (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /

CPP Advanced 01 (10950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
minict08 1000.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (9900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích #3 800.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

THT Bảng A (7440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 800.0 /

contest (13783.3 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /

CPP Basic 02 (12160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp chẵn lẻ 900.0 /
Vị trí cuối cùng 800.0 /
Vị trí đầu tiên 900.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 800.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 1200.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Cặp số có tổng bằng k 1200.0 /
Cặp số có tổng nhỏ hơn k 1400.0 /
Cặp số có tổng lớn hơn k 1400.0 /
Sắp xếp theo tần suất 1200.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /

HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Khác (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /
Tổng Không 1500.0 /
Chia K 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Số có 3 ước 1500.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

CSES (8860.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /

HSG THPT (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /

Happy School (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Palin 1200.0 /

DHBB (4736.4 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy xâu 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /

THT (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

VOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vận chuyển hàng hoá 1500.0 /

Olympic 30/4 (1330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team