• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hieubh08

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
PY3
1100pp
81% (896pp)
Nhỏ nhì
AC
100 / 100
PYPY
1100pp
77% (851pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1000pp
74% (735pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
70% (698pp)
Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PY3
900pp
66% (597pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Cánh diều (4610.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /

Training (14504.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
square number 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Hello 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Dải số 150.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
2020 và 2021 888.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Hình tròn 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
minict26 200.0 /
MOVESTRING 250.0 /
high 200.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
arr11 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /

hermann01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính tổng 100.0 /

contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /

CPP Basic 02 (1220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Hợp nhất 2 mảng 10.0 /
Tích của số lớn nhất và nhỏ nhất của 2 mảng 10.0 /

CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

THT Bảng A (3748.8 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /

Lập trình cơ bản (601.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
SQRT 1.0 /
Đưa về 0 500.0 /

Happy School (506.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Mạo từ 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
UCLN với N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Khác (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /

HSG THCS (2650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Đua robot 100.0 /

Training Python (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Lệnh range() #1 100.0 /
Lệnh range() #2 100.0 /
Lệnh range() #3 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

ABC (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /

Lập trình Python (15.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 100.0 /

Cốt Phốt (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

DHBB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Tập xe 300.0 /

CPP Basic 01 (5682.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm #1 100.0 /
Đếm #2 100.0 /
Sắp xếp 100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Lớn nhất 100.0 /
Phân biệt 100.0 /
Kiểm tra tam giác #1 100.0 /
Kiểm tra tam giác #2 100.0 /
Tính tổng #1 100.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Tính tổng #4 100.0 /
Ước chung lớn nhất 100.0 /
Đếm số nguyên tố #2 100.0 /
Đếm số nguyên tố #1 100.0 /
Số chính phương #3 100.0 /
Số chính phương #4 100.0 /
Chia hết #2 100.0 /
Giai thừa #1 100.0 /
Giai thừa #2 100.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Số chính phương #2 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tích lẻ 100.0 /
Tích 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
So sánh #1 10.0 /
So sánh #2 10.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /
String #1 10.0 /
Số fibonacci #3 100.0 /
Bội chung nhỏ nhất 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 10.0 /
So sánh #3 10.0 /

Đề chưa ra (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 100.0 /

THT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Lớn hơn 100.0 /

CSES (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team