huynhducnhat
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
100%
(2100pp)
TLE
217 / 228
C++17
95%
(1628pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1534pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1176pp)
AC
4 / 4
C++17
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
PY2
63%
(1008pp)
ABC (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
CEOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây cầu | 200.0 / 500.0 |
contest (5638.0 điểm)
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2540.0 điểm)
CSES (6800.0 điểm)
DHBB (16225.8 điểm)
Free Contest (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (7739.2 điểm)
hermann01 (2100.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (2450.0 điểm)
HSG THPT (1450.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (760.0 điểm)
OLP MT&TN (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
Olympic 30/4 (2190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 90.0 / 300.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1886.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 63.0 / 350.0 |
Tập lớn nhất | 1713.2 / 1800.0 |
Số dư | 90.0 / 300.0 |
Kéo cắt giấy | 20.513 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (914.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Tính tích | 50.0 / 50.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 14.3 / 50.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |