• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khanhbui2012

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
95% (1425pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
90% (1173pp)
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
10 / 10
PY3
1100pp
86% (943pp)
Luỹ thừa
AC
100 / 100
PY3
1100pp
81% (896pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++20
1000pp
77% (774pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
74% (735pp)
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị
AC
20 / 20
PY3
900pp
70% (629pp)
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối
AC
13 / 13
PY3
900pp
66% (597pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Training Python (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Lệnh range() #1 100.0 /
Lệnh range() #2 100.0 /
Lệnh range() #3 100.0 /

Training (10650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
dist 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Module 1 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Số chính phương 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Dãy số 100.0 /
arr01 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Nén xâu 100.0 /

Cánh diều (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /

THT Bảng A (3260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ABC (900.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /

hermann01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 100.0 /

CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số cặp 100.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 100.0 /

CSES (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (870.0 điểm)

Bài tập Điểm
In dãy #2 10.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 10.0 /
Chữ số tận cùng #1 10.0 /
So sánh #4 10.0 /
So sánh #3 10.0 /
Phân tích #3 10.0 /
Số lần nhỏ nhất 10.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Happy School (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

contest (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Thêm Không 800.0 /

Đề chưa ra (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi giờ 100.0 /

CPP Basic 01 (1510.0 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 1100.0 /
String #2 10.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
Tính tổng #1 100.0 /

HSG THCS (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)

Bài tập Điểm
d e v g l a n 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

Lập trình Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần nguyên, phần thập phân 100.0 /
Có nghỉ học không thế? 100.0 /

Khác (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

THT (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team