khoaqt
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++17
100%
(2000pp)
AC
4 / 4
C++17
95%
(1805pp)
AC
11 / 11
C++17
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1543pp)
AC
40 / 40
C++17
81%
(1385pp)
AC
5 / 5
C++17
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1176pp)
AC
30 / 30
C++17
70%
(1117pp)
AC
27 / 27
C++17
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(1008pp)
Training (27950.7 điểm)
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
hermann01 (1492.0 điểm)
CPP Basic 01 (8426.1 điểm)
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cánh diều (3246.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / |
contest (10214.5 điểm)
Khác (2541.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
Tổ hợp Ckn 2 | 1800.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / |
Lập trình cơ bản (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Tìm chuỗi | 10.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (31.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #4 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Đề chưa ra (5950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Các thùng nước | 1800.0 / |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
Đường đi trên lưới | 1000.0 / |
Hợp Đồng | 1500.0 / |
DHBB (13765.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cơn Bão | 500.0 / |
THT (9816.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
HSG THCS (3123.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Chuỗi ARN | 100.0 / |
Hoá học | 100.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
CSES (114060.1 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Cốt Phốt (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Olympic 30/4 (1530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
GSPVHCUTE (1184.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
ICPC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Workers Roadmap | 1600.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
OLP MT&TN (252.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Practice VOI (2295.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thẻ thông minh | 1700.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |