khoaqt
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++17
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1629pp)
WA
9 / 10
C++17
81%
(1539pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1323pp)
AC
21 / 21
C++17
70%
(1257pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1071pp)
Training (66874.3 điểm)
ôn tập (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6800.0 điểm)
hermann01 (11832.0 điểm)
CPP Basic 01 (8426.1 điểm)
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cánh diều (20368.0 điểm)
THT Bảng A (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
contest (14382.7 điểm)
Khác (2981.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
Tổ hợp Ckn 2 | 2100.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (1610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Tìm chuỗi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (31.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Đề chưa ra (5680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Các thùng nước | 1500.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Đường đi trên lưới | 1600.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
DHBB (16907.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THPT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cơn Bão | 1500.0 / |
THT (10356.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (3323.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chuỗi ARN | 1300.0 / |
Hoá học | 100.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
CSES (121954.2 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Cốt Phốt (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Olympic 30/4 (1890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
GSPVHCUTE (1030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
ICPC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Workers Roadmap | 1900.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
OLP MT&TN (252.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Practice VOI (2225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thẻ thông minh | 1500.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |