letangphuquy
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
15 / 15
C++17
95%
(2280pp)
AC
15 / 15
C++17
90%
(2166pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1972pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1873pp)
TLE
192 / 200
C++17
70%
(1542pp)
AC
3 / 3
C++17
66%
(1460pp)
AC
22 / 22
C++17
63%
(1387pp)
Các bài tập đã ra (63)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
BOI (72.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xoắn ốc | 72.0 / 600.0 |
Cánh diều (2190.0 điểm)
CEOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chắc kèo | 300.0 / 300.0 |
COCI (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm táo 2 | 500.0 / 500.0 |
Đếm dãy ngoặc | 2000.0 / 2000.0 |
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
Cây tiền tố | 500.0 / 500.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (31902.6 điểm)
Cốt Phốt (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 350.0 / 350.0 |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Kết nối | 400.0 / 400.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (125104.3 điểm)
DHBB (60355.3 điểm)
Free Contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (7530.2 điểm)
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp tháp | 300.0 / 300.0 |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Happy School (31326.6 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DECORATE (HSG10v2-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (11180.0 điểm)
HSG THPT (5575.0 điểm)
HSGS (507.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cuộc họp | 507.5 / 700.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
IOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
Khác (1788.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
Quân bài màu gì? | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (10152.1 điểm)
Olympic 30/4 (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (32385.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Chụp ảnh | 250.0 / 250.0 |
Du lịch | 300.0 / 300.0 |
Tam giác phân | 350.0 / 350.0 |
THT (5396.2 điểm)
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã Caesar | 800.0 / 800.0 |
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) | 200.0 / 200.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / 2000.0 |
Training (67702.5 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (8100.0 điểm)
VOI (6877.1 điểm)
Đề ẩn (1824.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy Cập Hệ Thống | 1824.0 / 1900.0 |
Đề chưa ra (4201.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Goldbach | 900.0 / 900.0 |
Dòng Chảy | 1800.0 / 1800.0 |
Số ước | 1.5 / 1.5 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |