• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

manhnguyenduc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Lũy thừa mod
AC
6 / 6
C++14
1900pp
100% (1900pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Số có 3 ước
AC
1 / 1
C++17
1500pp
81% (1222pp)
CSES - Common Divisors | Ước chung
AC
16 / 16
C++17
1500pp
77% (1161pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
PY3
1400pp
70% (978pp)
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
66% (929pp)
Hacking Number
AC
9 / 9
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Training (58740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Module 2 1200.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
arr02 800.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
square number 900.0 /
dist 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Hello again 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Module 1 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /

Cánh diều (45800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /

THT Bảng A (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /

hermann01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

ABC (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3001.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hết rồi sao 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 800.0 /
Sắp xếp chẵn lẻ 900.0 /

CPP Advanced 01 (11415.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm số 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

contest (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền photo 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /

HSG THCS (14693.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Cây cảnh 900.0 /
Hộp quà 1400.0 /
Đếm số 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /

CPP Basic 01 (18600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng ước 1100.0 /
Tối giản 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Mật khẩu 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Palindrome 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
String #1 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /

Free Contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

CSES (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

Happy School (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /

Lập trình cơ bản (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
SQRT 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

Khác (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số có 3 ước 1500.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /

THT (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

LVT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

Array Practice (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team