manhnguyenduc

Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++14
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
1 / 1
C++17
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++17
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(882pp)
Training Python (9100.0 điểm)
Training (58740.0 điểm)
Cánh diều (45800.0 điểm)
THT Bảng A (6900.0 điểm)
hermann01 (9500.0 điểm)
ABC (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11415.0 điểm)
contest (10100.0 điểm)
HSG THCS (14693.3 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
CPP Basic 01 (18600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
CSES (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |