manhnguyenduc

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++17
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
PYPY
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
15 / 15
PY3
74%
(662pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(567pp)
Training Python (1100.0 điểm)
Training (10160.0 điểm)
Cánh diều (6400.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
ABC (1901.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1310.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2970.0 điểm)
contest (3400.0 điểm)
HSG THCS (3593.3 điểm)
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |
CPP Basic 01 (2550.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
CSES (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (811.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / |