• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minhlequang22022011

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B)
AC
20 / 20
PYPY
2000pp
100% (2000pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PYPY
1900pp
95% (1805pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
90% (1715pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
PY3
1900pp
86% (1629pp)
Cùng ước chung lớn nhất
AC
10 / 10
PY3
1900pp
81% (1548pp)
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ)
AC
20 / 20
PY3
1900pp
77% (1470pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++11
1800pp
74% (1323pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
70% (1257pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
PY3
1700pp
66% (1128pp)
Mã số
AC
10 / 10
C++11
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

THT (11440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) 2000.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

Training (89305.0 điểm)

Bài tập Điểm
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
high 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
minge 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
FNUM 900.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
sunw 1100.0 /
minict12 1600.0 /
minict04 1200.0 /
Ghép số 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /

hermann01 (10000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

THT Bảng A (40545.7 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
FiFa 900.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

Training Python (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

CPP Basic 02 (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Cánh diều (10784.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /

DHBB (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /
Mua quà 1400.0 /

contest (31778.2 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) 1900.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản dễ) 1500.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Cộng thời gian 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
Số tình cảm 1100.0 /
Tìm chữ số thứ n 1500.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Búp bê 1500.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /

Khác (8283.3 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /

Happy School (10750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Hình chữ nhật 2 1400.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /

HSG THCS (27345.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Số dư 1700.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

vn.spoj (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
Mã số 1700.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

Free Contest (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /
EVENPAL 900.0 /

Cốt Phốt (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
K-Amazing Numbers 1600.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THPT (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

CSES (18300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Comment ça va ? 900.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /

CPP Advanced 01 (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
d e v g l a n 50.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team