• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenhuythien2908

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Mã số
AC
10 / 10
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Bội chung 3 số
WA
9 / 10
PY3
1530pp
77% (1184pp)
Giá trị trung bình
AC
9 / 9
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Số giàu có (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
70% (1048pp)
Heo đất
AC
10 / 10
PY3
1500pp
66% (995pp)
Kì nghỉ của Kaninho
AC
100 / 100
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /

Cánh diều (16696.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /

Training (58490.0 điểm)

Bài tập Điểm
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
minict10 800.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
arr01 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
FNUM 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
minict04 1200.0 /

THT Bảng A (7791.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ABC (800.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

hermann01 (7960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

CPP Advanced 01 (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

CPP Basic 02 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /

Khác (4120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Xúc Xích 1500.0 /

CSES (3646.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (77.8 điểm)

Bài tập Điểm
In dãy #2 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /

Đề chưa ra (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /

CPP Basic 01 (3420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /

contest (8502.0 điểm)

Bài tập Điểm
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Đếm Chuỗi 2200.0 /

vn.spoj (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã số 1700.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
divisor02 900.0 /

HSG THPT (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

HSG THCS (8109.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Tạo số 1500.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Lập trình cơ bản (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Happy School (1842.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Heo đất 1500.0 /

VOI (314.3 điểm)

Bài tập Điểm
Choco Jerry 2200.0 /

THT (2770.0 điểm)

Bài tập Điểm
Robot 2200.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /

Lập trình Python (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /

Thầy Giáo Khôi (60.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team