nguyenhuythien2908
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(851pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(768pp)
TLE
17 / 26
PY3
66%
(694pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5412.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (77.8 điểm)
contest (1502.0 điểm)
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
CPP Basic 01 (3410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / 100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / 1100.0 |
Chuỗi kí tự | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (1846.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Monsters | Quái vật | 1046.154 / 1600.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
DHBB (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (307.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 107.143 / 300.0 |
hermann01 (1020.0 điểm)
HSG THCS (3570.0 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xúc Xích | 20.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (1560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Robot | 360.0 / 2400.0 |
THT Bảng A (1620.0 điểm)
Training (13655.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
VOI (85.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Choco Jerry | 85.714 / 600.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |