nguyenhuythien2908
Phân tích điểm
AC
25 / 25
PY3
100%
(1800pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
WA
9 / 10
PY3
74%
(1125pp)
AC
9 / 9
PY3
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(995pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Cánh diều (37796.0 điểm)
Training (65060.0 điểm)
THT Bảng A (8590.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
hermann01 (7960.0 điểm)
CPP Advanced 01 (6500.0 điểm)
CPP Basic 02 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
Khác (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Xúc Xích | 1500.0 / |
CSES (4246.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Monsters | Quái vật | 1600.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
CSES - Apartments | Căn hộ | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7258.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Chuỗi kí tự | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
contest (8908.0 điểm)
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG THCS (13305.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Happy School (1842.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
VOI (314.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Choco Jerry | 2200.0 / |
THT (4050.0 điểm)
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |