vanhaidang2008
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++14
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1238pp)
AC
12 / 12
C++14
70%
(1117pp)
Training (100526.1 điểm)
hermann01 (10800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
DHBB (8110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gói dịch vụ | 1700.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Giá sách | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
contest (12929.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CSES (21535.5 điểm)
Happy School (12700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
0 và 1 | 1400.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Nghịch Đảo Euler | 1300.0 / |
Cánh diều (8644.0 điểm)
vn.spoj (2810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
THT Bảng A (4700.0 điểm)
HSG THCS (11146.7 điểm)
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
ABC (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Free Contest (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Khác (5410.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (48.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ngôn ngữ học | 1.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1052.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (819.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |