• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

BaoDao

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng nguyên tố
AC
100 / 100
C++17
2000pp
100% (2000pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
95% (1520pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++17
1600pp
90% (1444pp)
Chữ số
AC
20 / 20
C++17
1600pp
86% (1372pp)
Tọa độ nguyên
AC
100 / 100
C++17
1500pp
81% (1222pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
C++17
1300pp
77% (1006pp)
Tổng các số lẻ
AC
10 / 10
C++17
1200pp
74% (882pp)
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
10 / 10
C++17
1100pp
70% (768pp)
Nhân
AC
30 / 30
C++17
1100pp
66% (730pp)
Nhỏ nhì
AC
100 / 100
C++17
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

Cánh diều (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /

Training (11820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán số học 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Max 3 số 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
Phép tính #1 10.0 /
sumarr 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
square number 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Số nguyên tố đối xứng 900.0 /
Không chia hết 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
sunw 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /

CPP Basic 01 (8889.5 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hết #1 100.0 /
Tích 100.0 /
Tích lẻ 100.0 /
Giai thừa #2 100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tính tổng #4 100.0 /
Phân tích #1 100.0 /
Tổng liên tiếp 1.0 /
Đếm #1 100.0 /
Sắp xếp 100.0 /
Giai thừa #1 100.0 /
So sánh #2 10.0 /
Chữ cái lặp lại 100.0 /
Tổng ước 10.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
Số chính phương #3 100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Bội chung nhỏ nhất 100.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Số fibonacci #5 100.0 /
Số fibonacci #2 100.0 /
Số fibonacci #3 100.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Dãy số #4 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Hoán vị 100.0 /
String #5 10.0 /
Tính tổng 100.0 /
Chia hết #2 100.0 /
Sắp xếp 10.0 /
Ước nguyên tố 100.0 /
Ước chung lớn nhất 100.0 /
Chữ số tận cùng #3 100.0 /
Palindrome 100.0 /
Dãy số #0 100.0 /
Đếm số nguyên tố #1 100.0 /
Đếm số nguyên tố #2 100.0 /

hermann01 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /

THT Bảng A (3201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Phép tính 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 10.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 10.0 /
Chữ số tận cùng #2 10.0 /
So sánh #4 10.0 /
Số đặc biệt #1 10.0 /
In dãy #2 10.0 /
Số đặc biệt #2 10.0 /

CPP Basic 02 (1760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số thuần nguyên tố 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Cặp số nguyên tố 100.0 /
T-prime 100.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 100.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 10.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 100.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 10.0 /
Vị trí đầu tiên 10.0 /
Vắt sữa bò 10.0 /

CPP Advanced 01 (1820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Xếp sách 220.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /

contest (5433.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền photo 800.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /

Training Python (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Chia táo 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
Chia hai 100.0 /

Lập trình cơ bản (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đưa về 0 500.0 /
Dãy nguyên tố 100.0 /
Kiểm tra tuổi 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /

HSG THCS (3414.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Cặp số may mắn 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Thời gian 100.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Ước chung 100.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 300.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 600.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

ABC (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Code 1 100.0 /
Đếm các cặp số 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 100.0 /
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ 100.0 /

THT (12470.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số 1600.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Thời gian 100.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Xem giờ 100.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Sắp xếp 1900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1000.0 /
Nhân 1100.0 /
Tổng nguyên tố 2000.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1100.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1000.0 /

Đề chưa ra (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 100.0 /
Tích Hai Số 100.0 /
Số siêu nguyên tố 900.0 /
Ghép số 100.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /
Liệt kê ước số 800.0 /
Số nguyên tố 800.0 /

HSG THPT (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /

Lập trình Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 100.0 /
Có nghỉ học không thế? 100.0 /
So sánh hai số 100.0 /
Tính điểm trung bình 100.0 /

Cốt Phốt (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

Khác (350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Happy School (96.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước Chung Dễ Dàng 300.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 300.0 /

DHBB (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /

CSES (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team