FUCT_theNguyen

Phân tích điểm
AC
21 / 21
C
100%
(1800pp)
AC
4 / 4
C
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
JAVA8
90%
(1354pp)
AC
12 / 12
C
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
JAVA8
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
JAVA8
70%
(978pp)
AC
13 / 13
C
66%
(862pp)
AC
4 / 4
C
63%
(756pp)
Training (16520.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Cánh diều (5000.0 điểm)
THT Bảng A (5300.0 điểm)
CPP Basic 01 (5313.0 điểm)
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Đếm bội số | 100.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
contest (7550.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sàng số nguyên tố | 100.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố 2 | 100.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 100.0 / |
CSES (11587.5 điểm)
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tạo số | 1500.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT (2585.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
Thay đổi màu | 2100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Đề chưa ra (3080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Bài cho contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 100.0 / |
Tổng hợp (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt Phẳng | 500.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày nguyên tố | 800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |