FUCT_theNguyen

Phân tích điểm
AC
1 / 1
C
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
JAVA8
95%
(1615pp)
AC
4 / 4
C
90%
(1444pp)
AC
900 / 900
C++20
86%
(1372pp)
AC
21 / 21
C
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C
70%
(1048pp)
AC
12 / 12
C
66%
(995pp)
Training (50120.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
ôn tập (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Cánh diều (34500.0 điểm)
THT Bảng A (9700.0 điểm)
CPP Basic 01 (21876.0 điểm)
ABC (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Đếm bội số | 1200.0 / |
Training Python (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
contest (11950.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố 2 | 900.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
CSES (12287.5 điểm)
HSG THCS (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tạo số | 1500.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Thay đổi màu | 2000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Đề chưa ra (4805.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |
Tổng hợp (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt Phẳng | 1700.0 / |
Khác (525.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |