Itou_Arashi

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1140pp)
AC
21 / 21
PY3
77%
(1083pp)
AC
13 / 13
C++17
74%
(956pp)
AC
3 / 3
C++17
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(756pp)
contest (8400.0 điểm)
Cánh diều (7800.0 điểm)
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 100.0 / |
Training (18576.7 điểm)
CSES (15500.0 điểm)
THT Bảng A (3300.0 điểm)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
hermann01 (1300.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 100.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
CPP Basic 01 (3630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Chuỗi kí tự | 10.0 / |
Chẵn lẻ | 100.0 / |
So sánh #2 | 10.0 / |
Trọng số | 100.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
HSG THCS (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / |