Itou_Arashi

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2100pp)
AC
1 / 1
C++17
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1103pp)
AC
11 / 11
C++17
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(945pp)
contest (18100.0 điểm)
Cánh diều (57000.0 điểm)
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Training (48600.0 điểm)
CSES (16500.0 điểm)
THT Bảng A (7800.0 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
hermann01 (10600.0 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (18400.0 điểm)
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Chuỗi kí tự | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
So sánh #2 | 800.0 / |
Trọng số | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
HSG THCS (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |