P1B1_06

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
95%
(1805pp)
WA
180 / 200
PY3
90%
(1462pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
21 / 21
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(978pp)
TLE
65 / 100
PY3
66%
(906pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(756pp)
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (5400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (1130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 10.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 20.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Thêm Không | 800.0 / 800.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
CPP Basic 01 (3171.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (2552.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Permutations | Hoán vị | 952.381 / 1000.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (2700.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (4179.3 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Tam giác | 1900.0 / 1900.0 |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (3590.0 điểm)
Training (25401.5 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1200.0 điểm)
USACO (83.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 83.333 / 1000.0 |
VOI (501.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 120.0 / 2600.0 |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 308.571 / 1800.0 |
SEQ19845 | 73.333 / 2200.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 280.0 / 800.0 |