P1B1_06
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(140pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (156.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #1 | 10.0 / 10.0 |
String #2 | 10.0 / 10.0 |
String #3 | 10.0 / 10.0 |
String #4 | 10.0 / 10.0 |
String #5 | 10.0 / 10.0 |
String check | 6.5 / 10.0 |
Dãy số #0 | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1160.0 điểm)
Training (4600.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |