PY1ANguyenVanHieuNghia
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
8:45 p.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1300pp)
AC
15 / 15
PY3
8:50 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PY3
7:57 p.m. 10 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
6:54 p.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
100 / 100
PY3
8:00 p.m. 6 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
7:45 p.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
8:00 p.m. 15 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
6:03 p.m. 6 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(504pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5500.0 điểm)
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (3725.9 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (750.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |