PY2DTranKhaiTam
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
10:42 a.m. 2 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
10:51 a.m. 27 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
3:42 p.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
10:46 a.m. 27 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
PYPY
7:41 p.m. 9 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
9:45 a.m. 30 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
8:21 p.m. 20 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
7:52 p.m. 13 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(531pp)
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4600.0 điểm)
contest (2400.0 điểm)
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (3400.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |