PY2DTranKhaiTam

Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
8 / 8
PY3
74%
(1029pp)
AC
16 / 16
PY3
70%
(978pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training Python (11200.0 điểm)
Training (39240.0 điểm)
Cánh diều (37000.0 điểm)
THT Bảng A (9400.0 điểm)
hermann01 (9500.0 điểm)
Khác (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
ôn tập (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
contest (7600.0 điểm)
HSG THCS (7401.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (5900.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |