PY2KTranKhanhLinh
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
9:13 p.m. 26 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PY3
8:51 p.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
7:24 p.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
50 / 50
PY3
7:58 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:03 p.m. 12 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
7:56 p.m. 3 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
8:44 p.m. 14 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
8:59 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
8:36 p.m. 19 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
8:50 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4376.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (1750.0 điểm)
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |