• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2KTranKhanhLinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Mã số
AC
10 / 10
C++20
1700pp
100% (1700pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Số giàu có (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
90% (1354pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
PY3
1400pp
77% (1083pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
70% (978pp)
Tìm số trong mảng
AC
4 / 4
C++17
1300pp
66% (862pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
6 / 6
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training Python (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

Training (44840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
square number 900.0 /
dist 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Module 2 1200.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
arr11 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
minict02 800.0 /
minict01 900.0 /
minict10 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Module 1 800.0 /

THT Bảng A (5340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Xin chào 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /

Cánh diều (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /

ABC (1600.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

hermann01 (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

HSG THCS (10786.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /
"Số năm" 100.0 /

contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /

Khác (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Tính hiệu 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

THT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /

CPP Basic 01 (277.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính toán 100.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Palindrome 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

CSES (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã số 1700.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (970.0 điểm)

Bài tập Điểm
Deque 1000.0 /
Bồ câu 2200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team