PY2KTranKhanhLinh
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
4 / 4
C++17
66%
(862pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(819pp)
Training Python (9100.0 điểm)
Training (44840.0 điểm)
THT Bảng A (5340.0 điểm)
Cánh diều (6700.0 điểm)
ABC (1600.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
hermann01 (7500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5800.0 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (10786.5 điểm)
Khác (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (277.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán | 100.0 / |
String #1 | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
Palindrome | 800.0 / |
Palindrome | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |