• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Phụng_Nguyễn

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tập GCD
AC
11 / 11
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
95% (1805pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
90% (1715pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
PY3
1900pp
86% (1629pp)
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19)
AC
20 / 20
PYPY
1800pp
81% (1466pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
PY3
1800pp
77% (1393pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
74% (1323pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
70% (1257pp)
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PYPY
1700pp
66% (1128pp)
Coin
AC
28 / 28
PYPY
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

HSG THPT (8450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 1700.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
KILA (THTC 2021) 1500.0 /

HSG THCS (17953.3 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Số dư 1700.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Avatar 1300.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /

CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /

Training (111344.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
arr11 800.0 /
FNUM 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Tổng Ngoặc Đúng 1900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
minict10 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Module 2 1200.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
dist 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
minict04 1200.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
minict02 800.0 /
minict01 900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Hello again 800.0 /
Hello 800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Dải số 1300.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tổng Ami 800.0 /
minict26 1400.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Xâu min 1400.0 /
arr01 800.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Tìm số n 1400.0 /
minge 1400.0 /
Số thứ n 1600.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Query-Sum 1500.0 /
square number 900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Module 1 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Khoảng cách 1700.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
minict12 1600.0 /

hermann01 (13500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

Cánh diều (16000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

ABC (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
FIND 900.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /

THT Bảng A (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /

contest (40229.4 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Búp bê 1500.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1700.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1800.0 /
Học kì 1300.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
Tặng Quà Giáng Sinh 1600.0 /
Giao Quà Giáng Sinh 1700.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Khác (14170.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
DELETE BOARD 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
coin34 1700.0 /
4 VALUES 1600.0 /

Cốt Phốt (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Free Contest (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /
POWER3 1300.0 /

vn.spoj (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
divisor01 1400.0 /

Happy School (2633.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sử dụng Stand 1700.0 /
Vượt Ải 1800.0 /

THT (10116.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Nhân 900.0 /
Lướt sóng 1900.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /

CSES (55853.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /

DHBB (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Mua quà 1400.0 /
Heo đất 1500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Coin 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Practice VOI (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /

Array Practice (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
MULTI-GAME 1200.0 /

OLP MT&TN (11120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /

Lập trình cơ bản (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Body Samsung 100.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

ICPC (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /
ICPC Central B 1400.0 /

Đề ẩn (1688.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1400.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp 1800.0 /

Đề chưa ra (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê ước số 1200.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

dutpc (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team