• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PhamVanMinhPhu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
WA
34 / 39
C++14
1744pp
100% (1744pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++14
1500pp
95% (1425pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
C++14
1300pp
90% (1173pp)
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
10 / 10
C++14
1200pp
86% (1029pp)
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử)
AC
2 / 2
C++14
1200pp
81% (977pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
TLE
7 / 10
C++14
1050pp
77% (812pp)
CSES - Permutations | Hoán vị
AC
21 / 21
C++14
1000pp
74% (735pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
C++14
900pp
70% (629pp)
Biến đổi xâu đối xứng
AC
10 / 10
C++14
900pp
66% (597pp)
GCD GCD GCD
AC
2 / 2
C++14
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Training Python (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /

Training (13791.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
BOOLEAN 200.0 /
FNUM 200.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
square number 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Dãy số 100.0 /
Module 2 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Nhân hai 100.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
sumarr 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
arr01 100.0 /
arr11 100.0 /
arr02 100.0 /
Tìm X 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
minict11 200.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Xâu min 1300.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
a cộng b 200.0 /

ABC (2100.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Số Phải Trái 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
GCD GCD GCD 900.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Cánh diều (4147.2 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

CPP Advanced 01 (1670.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /

Khác (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Lập trình cơ bản (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /
Số đảo ngược 100.0 /

CSES (7421.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /

HSG THCS (4863.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

CPP Basic 02 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /

THT Bảng A (1830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Quy luật dãy số 01 200.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /

OLP MT&TN (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 800.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

contest (8810.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Saving 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Số tình cảm 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Thêm Không 800.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Tổng dãy số 800.0 /

DHBB (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /

THT (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

ICPC (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /

Happy School (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team