• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PhamVanMinhPhu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Vượt Ải
AC
20 / 20
C++14
1800pp
100% (1800pp)
GCD GCD GCD
AC
2 / 2
C++14
1800pp
95% (1710pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++14
1700pp
90% (1534pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
WA
34 / 39
C++14
1656pp
86% (1420pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++14
1500pp
81% (1222pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
C++14
1500pp
77% (1161pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
C++14
1400pp
74% (1029pp)
minge
AC
4 / 4
C++14
1400pp
70% (978pp)
maxle
AC
4 / 4
C++14
1400pp
66% (929pp)
a cộng b
AC
5 / 5
C++14
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

Training (63122.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
BOOLEAN 900.0 /
FNUM 900.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
square number 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Dãy số 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
sumarr 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
arr02 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
minict11 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Xâu min 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /

hermann01 (11700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

ABC (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
GCD GCD GCD 1800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Cánh diều (27577.5 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

CPP Advanced 01 (6650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

Khác (2157.1 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

CSES (7532.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /

HSG THCS (8486.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

THT Bảng A (6690.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /

OLP MT&TN (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

contest (20050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Saving 1300.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Số tình cảm 1100.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Thêm Không 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /

DHBB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /

THT (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

Happy School (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team