Shinoz
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1715pp)
AC
4 / 4
C++20
86%
(1543pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(1466pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1393pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(1323pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1128pp)
AC
26 / 26
C++20
63%
(1008pp)
ABC (3100.0 điểm)
Array Practice (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
COCI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy ngoặc | 2000.0 / 2000.0 |
contest (16850.0 điểm)
Cốt Phốt (6150.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2120.0 điểm)
CSES (61802.8 điểm)
DHBB (8300.0 điểm)
Free Contest (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2800.0 điểm)
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (5396.2 điểm)
HSG THPT (3900.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (3400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3200.0 điểm)
Olympic 30/4 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 980.0 / 2100.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (3500.0 điểm)
THT Bảng A (2350.0 điểm)
Training (48518.7 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (311.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 11.0 / 1100.0 |
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |